Từ "gác bỏ" trong tiếng Việt có nghĩa là "để sang một bên" hoặc "không để ý tới" một điều gì đó, thường là những vấn đề, lo lắng, hay kỷ niệm không còn quan trọng hoặc không cần thiết trong hiện tại. Từ này thường được sử dụng khi người nói muốn khuyên người khác nên không nghĩ về những điều đã qua, để tập trung vào những điều quan trọng hơn trong cuộc sống.
Ví dụ sử dụng từ "gác bỏ":
Gác bỏ chuyện cũ: Điều này có nghĩa là không suy nghĩ hay để ý đến những chuyện đã xảy ra trong quá khứ, mà nên sống cho hiện tại và tương lai.
Gác bỏ lo lắng: Khi ai đó cảm thấy lo lắng về một điều gì đó, họ có thể được khuyên nên gác bỏ lo lắng đó để tâm trí được thoải mái hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Gác: Từ này có thể được sử dụng đơn độc để chỉ hành động để một vật gì đó sang một bên.
Bỏ: Cũng có thể dùng độc lập, thường mang nghĩa từ bỏ, không giữ lại.
Từ đồng nghĩa:
Để lại: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng không hoàn toàn giống. "Để lại" thường chỉ việc không mang theo cái gì đó, trong khi "gác bỏ" có nghĩa là không để tâm đến.
Ngó lơ: Nghĩa là không chú ý đến điều gì đó, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ gần giống:
Lãng quên: Có nghĩa là không nhớ đến điều gì đó, nhưng không nhất thiết phải có ý nghĩa tích cực như "gác bỏ."
Bỏ qua: Thường được sử dụng khi không chú ý đến một chi tiết hoặc sự việc nào đó trong một tình huống cụ thể.